hữu ích
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiʔiw˧˥ ïk˧˥ | hɨw˧˩˨ ḭ̈t˩˧ | hɨw˨˩˦ ɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨ̰w˩˧ ïk˩˩ | hɨw˧˩ ïk˩˩ | hɨ̰w˨˨ ḭ̈k˩˧ |
Tính từ[sửa]
hữu ích
- Có ích.
- Việc làm hữu ích.
- Con người hữu ích cho xã hội.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: useful
Tham khảo[sửa]
- "hữu ích". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)