целительность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của целительность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | celítel'nost' |
khoa học | celitel'nost' |
Anh | tselitelnost |
Đức | zelitelnost |
Việt | txelitelnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
целительность gc
- (Tính) Chữa bệnh được, làm phục sức, lợi cho sức khỏe, lành tốt; dược tính, tác dụng dược lý (науч. ).
Tham khảo[sửa]
- "целительность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)