Bước tới nội dung

целость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

целость gc

  1. (неповреждённость) [sự] nguyên vẹn, nguyên lành, lành lặn.
    в целости — nguyên lành, nguyên vẹn
    сохранить что-л. в целости — giữ nguyên (nguyên vẹn, nguyên lành) cái gì, giữ cái gì nguyên vẹn (nguyên lành)
  2. (внутреннее единство) [sự] toàn vẹn, nhất quán, hoàn chỉnh, thống nhất.
    в целости и сохранности — nguyên lành, bình yên, vô sự, không bị suy suyển

Tham khảo

[sửa]