ценить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

ценить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (назначать цену) định giá, đánh giá.
  2. (признавать ценность кого-л. , чего-л. ) đánh giá cao
  3. (дорожить) quí trọng, coi trọng.
    ценить слишком высоко — đánh giá quá cao

Tham khảo[sửa]