ценить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ценить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cenít' |
khoa học | cenit' |
Anh | tsenit |
Đức | zenit |
Việt | txenit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
ценить Thể chưa hoàn thành ((В))
- (назначать цену) định giá, đánh giá.
- (признавать ценность кого-л. , чего-л. ) đánh giá cao
- (дорожить) quí trọng, coi trọng.
- ценить слишком высоко — đánh giá quá cao
Tham khảo[sửa]
- "ценить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)