центр

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

центр

  1. мат. физ. — tâm, tâm điểm, trung tâm điểm
    центр тяжести — trọng tâm
    центр давления — tâm áp suất
  2. (место, город) trung tâm.
    культурный, промышленный центр — trung tâm văn hóa, công nghiệp
    районый центр — quận lỵ, huyện lỵ
    идти в центр — [города] đi vào trung tâm [thành phố]
  3. (орган руководства) trung ương, trung tâm, tổng bộ.
    директива из центра — chỉ thị từ trung ương gửi xuống
  4. (в названиях учреждений) trung tâm, đài.
  5. (физиол.) Trung khu, trung tâm.
    нервные центры — các trung khu thần kinh
  6. (в парламентах) trung phái, phái giữa.
  7. (тех.) Mũi tâm, tâm.

Tham khảo[sửa]