центр
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]центр gđ
- мат. физ. — tâm, tâm điểm, trung tâm điểm
- центр тяжести — trọng tâm
- центр давления — tâm áp suất
- (место, город) trung tâm.
- культурный, промышленный центр — trung tâm văn hóa, công nghiệp
- районый центр — quận lỵ, huyện lỵ
- идти в центр — [города] đi vào trung tâm [thành phố]
- (орган руководства) trung ương, trung tâm, tổng bộ.
- директива из центра — chỉ thị từ trung ương gửi xuống
- (в названиях учреждений) trung tâm, đài.
- (физиол.) Trung khu, trung tâm.
- нервные центры — các trung khu thần kinh
- (в парламентах) trung phái, phái giữa.
- (тех.) Mũi tâm, tâm.
Tham khảo
[sửa]- "центр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)