центрифуга
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của центрифуга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | centrifúga |
khoa học | centrifuga |
Anh | tsentrifuga |
Đức | zentrifuga |
Việt | txentriphuga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]центрифуга gc
Tham khảo
[sửa]- "центрифуга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)