цоколь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của цоколь
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | cókol' |
| khoa học | cokol' |
| Anh | tsokol |
| Đức | zokol |
| Việt | txocol |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
цоколь gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “цоколь”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)