Bước tới nội dung

цоколь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

цоколь

  1. (архит.) Đế, bệ, đài.
  2. (лампочки) [cái] đế đèn, chân đèn.

Tham khảo