Bước tới nội dung

чавкать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

чавкать Thể chưa hoàn thành

  1. Nhai nhóp nhép, nhai tóp tép, ăn nhồm nhoàm; (о свинье и т. п. ) nhai sồn sột, ăn soàm soạp.

Tham khảo

[sửa]