Bước tới nội dung

чары

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

чары số nhiều ((скл. как. ж. 1a))

  1. уст. — phép lạ, phép tiên, phép thần thông, pháp thuật, phù phép, bùa mê, phép phù thủy
  2. (пленительная сила) [sức, mối] quyến rũ, quyến dỗ
  3. (прелесть) [vẻ, sự] kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, lạc thú.

Tham khảo

[sửa]