чаша
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чаша
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čáša |
khoa học | čaša |
Anh | chasha |
Đức | tschascha |
Việt | trasa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]чаша gc
- (сосуд) [cái] chén, bát, âu, bát mẫu, bát chiết yêu, bát ô tô.
- (вместилище округлой формы) [cái] đĩa.
- чаша весов — [cái] đĩa cân
- :
- переполнить чашау терпения — làm bùng lên sự phẫn nộ, làm cho lòng nhẫn nhục phải tức nổ, làm cho không còn có thể nín nhịn được nữa, làm tức nước vỡ bờ
- чаша его терпения переполнилась — lòng nhẫn nhục của anh ta đã tức nổ, đã đến lúc ông ấy không còn có thể nín nhịn được nữa, nó đã đến lúc tức nước vỡ bờ
- полная чаша — [cảnh] phong lưu, dư dật, sung túc, có bát ăn bát để
- чаша весов склоняется в чь</u>ю-л. сторону — cán cân nghiêng về phía ai
- испить горькую чашау страданий — cạn chén tân khổ, nếm đủ mùi cay đắng
Tham khảo
[sửa]- "чаша", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)