черенкование
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của черенкование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čerenkovánije |
khoa học | čerenkovanie |
Anh | cherenkovaniye |
Đức | tscherenkowanije |
Việt | trerencovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
черенкование gt (сад.)
Tham khảo[sửa]
- "черенкование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)