Bước tới nội dung

черенкование

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

черенкование gt (сад.)

  1. (Sự) Tiếp cành, ghép cành; giâm cành, giâm cây, giâm (ср. черенковать).

Tham khảo

[sửa]