Bước tới nội dung

черепица

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

черепица gc

  1. (собир.) Ngói.
    крытый черепицаей — lợp ngói
  2. (отдельная плитка) [viên] ngói
  3. (лотковая) ngói móc, ngói mấu
  4. (круглая) ngói ống
  5. (коньковая) ngói bò
  6. (плоская) ngói chiếu.

Tham khảo

[sửa]