черепица
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của черепица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čerepíca |
khoa học | čerepica |
Anh | cherepitsa |
Đức | tscherepiza |
Việt | trerepitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]черепица gc
- (собир.) Ngói.
- крытый черепицаей — lợp ngói
- (отдельная плитка) [viên] ngói
- (лотковая) ngói móc, ngói mấu
- (круглая) ngói ống
- (коньковая) ngói bò
- (плоская) ngói chiếu.
Tham khảo
[sửa]- "черепица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)