ngói mấu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɔj˧˥ məw˧˥ŋɔ̰j˩˧ mə̰w˩˧ŋɔj˧˥ məw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɔj˩˩ məw˩˩ŋɔ̰j˩˧ mə̰w˩˧

Danh từ[sửa]

ngói mấu

  1. Thứ ngói đầu có mấu để móc vào ngói chiếu hay vào rui.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]