черномазый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

черномазый (thông tục)

  1. (смуглый) đen sạm, rám đen, ngăm ngăm [đen].
  2. (грязный) nhọ nhem, lọ lem, nhem nhuốc, lem luốc.

Tham khảo[sửa]