черчение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của черчение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čerčénije |
khoa học | čerčenie |
Anh | chercheniye |
Đức | tschertschenije |
Việt | trertreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]черчение gt
- (Sự) Vẽ, kẻ, vạch, gạch.
- черчение карт — [sự, môn] vẽ bản đồ
- техническое черчение — [sự, môn] vẽ kỹ thuật, vẽ đồ án
Tham khảo
[sửa]- "черчение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)