Bước tới nội dung

четвероклассница

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

четвероклассница gc

  1. Nữ sinh lớp bốn, nữ học sinh lớp .

Tham khảo

[sửa]