четвероклассница
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của четвероклассница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | četveroklássnica |
khoa học | četveroklassnica |
Anh | chetveroklassnitsa |
Đức | tschetweroklassniza |
Việt | tretveroclaxxnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]четвероклассница gc
Tham khảo
[sửa]- "четвероклассница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)