четырнадцатилений
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của четырнадцатилений
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | četyrnadcatilénij |
khoa học | četyrnadcatilenij |
Anh | chetyrnadtsatileni |
Đức | tschetyrnadzatileni |
Việt | tretyrnađtxatileni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
четырнадцатилений
Tham khảo[sửa]
- "четырнадцатилений", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)