чехол
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чехол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čehól |
khoa học | čexol |
Anh | chekhol |
Đức | tschechol |
Việt | trekhol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
чехол gđ
Tham khảo[sửa]
- "чехол", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)