чечевица
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чечевица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čečevíca |
khoa học | čečevica |
Anh | chechevitsa |
Đức | tschetschewiza |
Việt | tretrevitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
чечевица gc
- (растение) [cây] đậu biển, đậu ván (Lens culinaris, esculenta).
- (собир.) (семена) đậu biển, đậu ván.
Tham khảo[sửa]
- "чечевица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)