Bước tới nội dung

чистовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

чистовой

  1. (Đã) Viết sạch, chép sạch, chép tinh.
    чистовой экземпляр — bản chép sạch

Tham khảo

[sửa]