чрезвычайно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чрезвычайно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | črezvyčájno |
khoa học | črezvyčajno |
Anh | chrezvychayno |
Đức | tschreswytschaino |
Việt | trredvytraino |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
чрезвычайно
Tham khảo[sửa]
- "чрезвычайно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)