чу

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Thán từ[sửa]

чу

  1. Nghe kìa.
    чу, поют! — nghe kìa, người ta đang hát!

Tham khảo[sửa]

Tiếng Tuva[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

чу

  1. rửa.