Bước tới nội dung

шагом

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

шагом

  1. Bước một; (о лощадях тж. ) đi bước một, đi chậm.
    идти шагом — đi bước một, đi thong thả
    шагом марш! — bước đều, bước!; đi đều, bước!

Tham khảo

[sửa]