Bước tới nội dung

шелковица

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khakas

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шелковица (şelkovitsa)

  1. dâu tằm.

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шелковица (šelkovica)

  1. dâu tằm.

Tham khảo

[sửa]
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “шелковица”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шелковица gc

  1. (Cây) Dâu, dâu tằm, tầm tang (Morus alba).

Tham khảo

[sửa]