ширма
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ширма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šírma |
khoa học | širma |
Anh | shirma |
Đức | schirma |
Việt | sirma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ширма gc
- (Cái, tấm) Bình phong, trấn phong, chấn phong.
- (перен.) [tấm] bình phong.
Tham khảo[sửa]
- "ширма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)