школить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của школить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | škólit' |
khoa học | školit' |
Anh | shkolit |
Đức | schkolit |
Việt | scolit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
школить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "школить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)