шкура
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шкура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | škúra |
khoa học | škura |
Anh | shkura |
Đức | schkura |
Việt | scura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шкура gc
- Bộ da, bộ bì, bộ lông.
- медвежья шкура — bộ da (bộ bì) gấu
- тигровая шкура — bộ da (bộ bì) hổ
- (thông tục) (кожура) vỏ, bì.
- шкура апельсина — vỏ cam
- груб. см. — шкурник
- спасать свою шкуру — cứu lấy thân mình, cứu lấy cái mạng của mình
- я не хотел бы быть в его шкуре — tôi không muốn ở trong tình trạng của nó, tớ chả muốn lâm vào tình trạng của hắn
- дрожать за свою шкуру — tham sống sợ chết, tham sinh úy tử
- драть шкуру с кого-л. — bóc lột (bán giá cắt cổ, cứa cổ, chém) ai
- спустить шкуру с кого-л. — đánh đòn ai, lột da tuốt xác ai ra
- почувствовать что-л. на собственной шкуре — thể nghiệm cái gì trên xương sống của mình, thấm thía điều gì qua kinh nghiệm bản thân
Tham khảo
[sửa]- "шкура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)