Bước tới nội dung

шкура

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шкура gc

  1. Bộ da, bộ , bộ lông.
    медвежья шкура — bộ da (bộ bì) gấu
    тигровая шкура — bộ da (bộ bì) hổ
  2. (thông tục) (кожура) vỏ, .
    шкура апельсина — vỏ cam
    груб. см. шкурник
    спасать свою шкуру — cứu lấy thân mình, cứu lấy cái mạng của mình
    я не хотел бы быть в его шкуре — tôi không muốn ở trong tình trạng của nó, tớ chả muốn lâm vào tình trạng của hắn
    дрожать за свою шкуру — tham sống sợ chết, tham sinh úy tử
    драть шкуру с кого-л. — bóc lột (bán giá cắt cổ, cứa cổ, chém) ai
    спустить шкуру с кого-л. — đánh đòn ai, lột da tuốt xác ai ra
    почувствовать что-л. на собственной шкуре — thể nghiệm cái gì trên xương sống của mình, thấm thía điều gì qua kinh nghiệm bản thân

Tham khảo

[sửa]