Bước tới nội dung

шоколадный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

шоколадный

  1. (Thuộc về) Sô-cô-la, súc-cù-là; (из шоколада) [bằng] sô-cô-la, súc-cù-là.
    шоколадные конфеты — kẹo sô-cô-la, súc-cù-là
  2. (о цвете) màu sô-cô-la, màu gụ.

Tham khảo

[sửa]