Bước tới nội dung

шоры

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шоры số nhiều ((скл. как ж. 1a ))

  1. che mắt ngựa, tấm che mắt ngựa.
    взять кого-л. в шоры, держать кого-л. в шорыах — bắt ai làm theo ý mình, hạn chế hành đọng của ai, xỏ mũi ai

Tham khảo

[sửa]