шпагат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шпагат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | špagát |
khoa học | špagat |
Anh | shpagat |
Đức | schpagat |
Việt | spagat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шпагат gđ
- (Sợi) Dây, dây bện, dây gói, dây nhỏ, thừng nhỏ.
- (спорт.) [động tác] giạng háng, ngồi giạng háng, giạng háng sát đất.
Tham khảo
[sửa]- "шпагат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)