Bước tới nội dung

шпалеры

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шпалеры số nhiều ((ед. шпалера ж.))

  1. (ковры) thảm treo tường.
  2. (для растений) [cái] choái, giàn, giàn leo cây.
  3. (ряды деревьев) hàng cây, dãy cây, rặng cây, rặng.
  4. (шеренги солдат) hàng quân, hàng.
    стоять шпалерыами — đứng thành hàng

Tham khảo

[sửa]