шпалеры
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шпалеры
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | špaléry |
khoa học | špalery |
Anh | shpalery |
Đức | schpalery |
Việt | spalery |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шпалеры số nhiều ((ед. шпалера ж.))
- (ковры) thảm treo tường.
- (для растений) [cái] choái, giàn, giàn leo cây.
- (ряды деревьев) hàng cây, dãy cây, rặng cây, rặng.
- (шеренги солдат) hàng quân, hàng.
- стоять шпалерыами — đứng thành hàng
Tham khảo
[sửa]- "шпалеры", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)