Bước tới nội dung

шпатель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шпатель

  1. (для нанесения шпаклёвки) [cái] bay, quậy.
  2. (инструмент живописца) [cái] dao vẽ, dao nghiền.
  3. (для осмотра зева) [thanh, cái] đè lưỡi.

Tham khảo

[sửa]