штаб-квартира
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của штаб-квартира
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štabkvartíra |
khoa học | štab-kvartira |
Anh | shtabkvartira |
Đức | schtabkwartira |
Việt | stabcvartira |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
штаб-квартира gc
Tham khảo[sửa]
- "штаб-квартира", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)