Bước tới nội dung

штопор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

штопор

  1. (Cái) Rút nút chai, ruột gà mở nút chai.
    ав. — (фигура пилатожа) — [kiểu, hình] bay xoáy, xuống xoắn ốc; (падение самолёта) — [trạng thái] xoáy ốc, xoắn ốc
    входить в штопор а) — (преднамеренно) xuống theo kiểu xoáy ốc(xoắn ốc); б) непроизвольно) — bị rơi xoáy ốc(xoắn ốc)

Tham khảo

[sửa]