штрафовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của штрафовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štrafovát' |
khoa học | štrafovat' |
Anh | shtrafovat |
Đức | schtrafowat |
Việt | straphovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]штрафовать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "штрафовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)