штриховка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của штриховка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štrihóvka |
khoa học | štrixovka |
Anh | shtrikhovka |
Đức | schtrichowka |
Việt | strikhovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
штриховка gc
Tham khảo[sửa]
- "штриховка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)