Bước tới nội dung

штукатурка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

штукатурка gc

  1. (действие) [sự] trát, trát vữa.
  2. (раствор) vữa trát
  3. (слой) lớp vát sữa, lớp vôi sữa.
    сухая штукатурка — tấm bọc tường, tấm vữa khô

Tham khảo

[sửa]