шутка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шутка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šútka |
khoa học | šutka |
Anh | shutka |
Đức | schutka |
Việt | sutca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шутка gc
- (Câu, lời, trò, lối, chuyện) Đùa, nói đùa, nói chơi, nói bỡn, pha trò, bông lơn, bông phèng, bỡn cợt, đùa bỡn.
- злая шутка — câu nói đùa đọc địa, lời pha trò độc ác, lối đùa ác
- обратить что-л. в шутку — chuyển cái gì thành chuyện đùa
- (пьеса) [vở] kịch nhộn, kịch vui, hài kịch ngắn.
- шутки шутить — см. — шутить — 1, 2
- в шутку, шутки ради — đùa, để đùa thôi
- не на шутку рассердиться — rất tức giận, giận lắm, hết sức bực tức
- шутки в сторону, шутки прочь — thôi đừng đùa nữa, hãy bàn chuyện nghiêm chỉnh đi
- это не шутка — cái đó thì chẳng phải chuyện chơi đau, điều đó thì rất quan trọng, việc đó thì tối hệ trọng đấy
- кроме шуток — nói thật đấy, chẳng đùa đau, nói nghiêm chỉnh đấy
- с ним шутки плохи — với lão tản thì phải cẩn thận đấy, đùa với hắn tản thì nguy hiểm đấy, với nó thì không đùa được đâu
Tham khảo
[sửa]- "шутка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)