Bước tới nội dung

đùa bỡn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa đùa + bỡn.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗṳə˨˩ ɓəʔən˧˥ɗuə˧˧ ɓəːŋ˧˩˨ɗuə˨˩ ɓəːŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗuə˧˧ ɓə̰ːn˩˧ɗuə˧˧ ɓəːn˧˩ɗuə˧˧ ɓə̰ːn˨˨

Động từ

[sửa]

đùa bỡn

  1. Đùa một cách không nghiêm chỉnh.
    Tính hay đùa bỡn.

Tham khảo

[sửa]

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam