Bước tới nội dung

шуточный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

шуточный

  1. Bông đùa, khôi hài, hài hước, trào lộng, vui nhộn.
    шуточная песня — bài hất hài hước, bài hát trào lộng
    дело не шуточное — việc quan trọng lắm, việc tối hệ trọng, to chuyện đó chứ có phải chơi đau!

Tham khảo

[sửa]