Bước tới nội dung

шушукаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]


шушукаться Thể chưa hoàn thành

  1. (thông tục)Xì xào, rì rầm, thì thào, thì thầm, thủ thỉ, nhỏ to [với nhau]
  2. (сплетничать) ngồi lê đôi mách, đặt điều, đơm đặt, thêu dệt
    шушукаться по углам — xì xào (rì rầm, thì thào, thì thầm) ở các góc phòng

Tham khảo

[sửa]