Bước tới nội dung

шёлк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-3c шёлк

  1. (волокно) , tằm, lụa.
  2. (ткань) lụa, quyến, the, hàng tơ lụa.
    искуственный шёлк — lụa nhân tạo
    на шелку — lót lụa
    обыкн. мн.: шёлка — (одежда) quần áo lụa, đồ lụa là, đồ the lụa
    перен. — lụa, vật mịn mượt, đồ óng ả
  3. (о человеке) người mềm mỏng, người dịu dàng người hiền như bụt.
    в долгу как в шелку — (погов.) nợ như chúa chổm, nợ đìa
    на брюхе шёлк, а в брюхе шёлк — (погов.) chó ghẻ có mỡ đằng đuôi, tiếng cả nhà không

Tham khảo

[sửa]