щипать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của щипать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščipát' |
khoa học | ščipat' |
Anh | shchipat |
Đức | schtschipat |
Việt | sipat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]щипать Hoàn thành ((Hoàn thành: щипнуть) ,(В))
- Beo, véo, béo.
- (об ощущении боли, жжения) làm đau, làm buốt.
- перец щиплет язык — ớt cay rát cả lưỡi
- щиплет глаза — cay mắt, mắt cay xè
- мороз щиплет — băng giá buốt giữ
- (дёргать, теребить) mân mê, văn, véo.
- щипать ус — văn ria mép
- тк. несов. — (листья и т. п.) — gặm, bứt
- щипать траву — gặm cỏ
- тк. несов. — (выдёргивать перья) — vặt lông, nhổ lông, làm lông
- щипать курицу — vặt (nhổ, làm) lông gà
Tham khảo
[sửa]- "щипать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)