Bước tới nội dung

эквивалент

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

эквивалент

  1. (Vật) Tương đương; эк. vật ngang giá; физ., хим. đương lượng.

Tham khảo

[sửa]