Bước tới nội dung

đương lượng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨəŋ˧˧ lɨə̰ʔŋ˨˩ɗɨəŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ɗɨəŋ˧˧ lɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨəŋ˧˥ lɨəŋ˨˨ɗɨəŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ɗɨəŋ˧˥˧ lɨə̰ŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

đương lượng

  1. Vật hoặc lượng bằng về trị số hoặc tương ứng về một phương diện nào đó với một vật hoặc một lượng khác.

Dịch

[sửa]