Bước tới nội dung

экскурсия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

экскурсия gc

  1. (Cuộc) Tham quan, đi thăm.
    экскурсия в музей — cuộc tham quan (đi thăm) viện bảo tàng
    экскурсия по городу — cuộc tham quan (đi thăm) thành phố
  2. (thông tục) (группа экскурсантов) đoàn tham quan.
    экскурсия школьников — đoàn học sinh tham quan

Tham khảo

[sửa]