эксперт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của эксперт
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ekspért |
| khoa học | èkspert |
| Anh | ekspert |
| Đức | ekspert |
| Việt | ecxpert |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
эксперт gđ
- Chuyên viên, chuyên gia, giám định viên, người giám định.
- заключение экспертов — kết luậncủa các chuyên viên (giám định viên)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “эксперт”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)