эмбриональный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

эмбриональный (биол.)

  1. (Thuộc về) Phôi, thai; перен. phôi thai, mầm mống.
    в эмбриональныйом состоянии — ở tình trạng phôi thai (mầm mống)

Tham khảo[sửa]