энциклопедист
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của энциклопедист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | enciklopedíst |
khoa học | ènciklopedist |
Anh | entsiklopedist |
Đức | enziklopedist |
Việt | entxiclopeđixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]энциклопедист gđ
Tham khảo
[sửa]- "энциклопедист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)