Bước tới nội dung

эпизодический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

эпизодический

  1. (случайный) tình cờ, ngẫu nhiên
  2. (нерегулярный) không thường xuyên; tạm thời.
    эпизодическая роль — vai phụ

Tham khảo

[sửa]